Xổ số mở thưởng ngày hôm nay
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Bến Tre• Vũng Tàu• Bạc Liêu | • Đắk Lắk• Quảng Nam | • Miền Bắc |
Đặc biệt | 62640 |
Giải nhất | 14561 |
Giải nhì | 53264 . 18044 |
Giải ba | 20416 . 89008 . 02694 . 71579 . 54507 . 92330 |
Giải tư | 3174 . 8928 . 1989 . 0010 |
Giải năm | 1571 . 7224 . 5336 . 7891 . 8676 . 5259 |
Giải sáu | 945 . 388 . 789 |
Giải bảy | 30 . 55 . 57 . 06 |
- Miền Bắc
060708101624283030 |
364044455557596164 |
717476798889899194 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 06; 07; 08; 0 10; 30; 30; 40; |
1 10; 16; 1 61; 71; 91; |
2 24; 28; 2 - |
3 30; 30; 36; 3 - |
4 40; 44; 45; 4 24; 44; 64; 74; 94; |
5 55; 57; 59; 5 45; 55; |
6 61; 64; 6 06; 16; 36; 76; |
7 71; 74; 76; 79; 7 07; 57; |
8 88; 89; 89; 8 08; 28; 88; |
9 91; 94; 9 59; 79; 89; 89; |
Giải | Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau |
Giải tám | 71 . 10 . 24 |
Giải bảy | 632 . 725 . 221 |
Giải sáu | 5964 . 5757 . 5068 . 9513 . 0780 . 1416 . 6790 . 5443 . 2885 |
Giải năm | 3134 . 4382 . 4756 |
Giải tư | 86033 . 41960 . 88896 . 97887 . 53932 . 43878 . 94967 . 85994 . 30901 . 65485 . 86318 . 40420 . 19016 . 32171 . 88900 . 61001 . 00463 . 06854 . 77964 . 30210 . 23400 |
Giải ba | 41367 . 87146 . 13471 . 79046 . 67184 . 75545 |
Giải nhì | 86183 . 23785 . 09533 |
Giải nhất | 84441 . 90304 . 17915 |
Đặc biệt | 347415 . 697679 . 152146 |
- Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
011315163233344146 |
646467677183858790 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 01; 0 90; |
1 13; 15; 16; 1 01; 41; 71; |
2 - 2 32; |
3 32; 33; 34; 3 13; 33; 83; |
4 41; 46; 4 34; 64; 64; |
5 - 5 15; 85; |
6 64; 64; 67; 67; 6 16; 46; |
7 71; 7 67; 67; 87; |
8 83; 85; 87; 8 - |
9 90; 9 - |
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 38 . 59 |
Giải bảy | 543 . 809 |
Giải sáu | 2401 . 3776 . 0178 . 3640 . 1955 . 6588 |
Giải năm | 5205 . 5463 |
Giải tư | 17257 . 46096 . 39572 . 94668 . 90084 . 84554 . 80643 . 00100 . 88950 . 94103 . 41184 . 16036 . 16087 . 01670 |
Giải ba | 82013 . 93440 . 93811 . 33672 |
Giải nhì | 84444 . 25960 |
Giải nhất | 01952 . 21516 |
Đặc biệt | 046724 . 124695 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
010511132438434344 |
505255577278848487 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 01; 05; 0 50; |
1 11; 13; 1 01; 11; |
2 24; 2 52; 72; |
3 38; 3 13; 43; 43; |
4 43; 43; 44; 4 24; 44; 84; 84; |
5 50; 52; 55; 57; 5 05; 55; |
6 - 6 - |
7 72; 78; 7 57; 87; |
8 84; 84; 87; 8 38; 78; |
9 - 9 - |