Xổ số mở thưởng ngày hôm nay
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Bến Tre• Vũng Tàu• Bạc Liêu | • Đắk Lắk• Quảng Nam | • Miền Bắc |
Đặc biệt | 52157 |
Giải nhất | 17221 |
Giải nhì | 07572 . 13820 |
Giải ba | 51534 . 05126 . 11015 . 94901 . 19536 . 98800 |
Giải tư | 4569 . 3963 . 0627 . 4216 |
Giải năm | 8687 . 9439 . 4306 . 2875 . 2060 . 2078 |
Giải sáu | 639 . 609 . 558 |
Giải bảy | 89 . 08 . 95 . 67 |
- Miền Bắc
000106080915162021 |
262734363939575860 |
636769727578878995 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 00; 01; 06; 08; 09; 0 00; 20; 60; |
1 15; 16; 1 01; 21; |
2 20; 21; 26; 27; 2 72; |
3 34; 36; 39; 39; 3 63; |
4 - 4 34; |
5 57; 58; 5 15; 75; 95; |
6 60; 63; 67; 69; 6 06; 16; 26; 36; |
7 72; 75; 78; 7 27; 57; 67; 87; |
8 87; 89; 8 08; 58; 78; |
9 95; 9 09; 39; 39; 69; 89; |
Giải | Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau |
Giải tám | 68 . 70 . 80 |
Giải bảy | 598 . 172 . 138 |
Giải sáu | 3507 . 3176 . 1194 . 3321 . 1041 . 6119 . 6133 . 5606 . 1666 |
Giải năm | 1535 . 7567 . 0478 |
Giải tư | 82877 . 32907 . 64748 . 86041 . 87018 . 15549 . 18899 . 81946 . 24558 . 61595 . 33656 . 94200 . 05184 . 83005 . 29092 . 19868 . 34324 . 98790 . 08408 . 66816 . 45602 |
Giải ba | 65623 . 25762 . 00556 . 59081 . 64539 . 39987 |
Giải nhì | 71630 . 23284 . 91393 |
Giải nhất | 28959 . 47997 . 10481 |
Đặc biệt | 156675 . 614642 . 826229 |
- Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
070821233033354159 |
686875778184959899 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 07; 08; 0 30; |
1 - 1 21; 41; 81; |
2 21; 23; 2 - |
3 30; 33; 35; 3 23; 33; |
4 41; 4 84; |
5 59; 5 35; 75; 95; |
6 68; 68; 6 - |
7 75; 77; 7 07; 77; |
8 81; 84; 8 08; 68; 68; 98; |
9 95; 98; 99; 9 59; 99; |
Giải | Phú YênThừa Thiên Huế |
Giải tám | 27 . 93 |
Giải bảy | 224 . 930 |
Giải sáu | 6620 . 1239 . 2510 . 9620 . 5214 . 7522 |
Giải năm | 1673 . 6905 |
Giải tư | 53422 . 08119 . 99838 . 18719 . 57080 . 11511 . 81233 . 54549 . 95727 . 94260 . 88934 . 03723 . 53203 . 11534 |
Giải ba | 44726 . 51894 . 83910 . 83562 |
Giải nhì | 58318 . 83184 |
Giải nhất | 47638 . 82851 |
Đặc biệt | 519203 . 830050 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
030310101418202224 |
262727333438387380 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 03; 03; 0 10; 10; 20; 80; |
1 10; 10; 14; 18; 1 - |
2 20; 22; 24; 26; 27; 27; 2 22; |
3 33; 34; 38; 38; 3 03; 03; 33; 73; |
4 - 4 14; 24; 34; |
5 - 5 - |
6 - 6 26; |
7 73; 7 27; 27; |
8 80; 8 18; 38; 38; |
9 - 9 - |