XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Hồ Chí Minh• Long An• Bình Phước• Hậu Giang | • Đà Nẵng• Quảng Ngãi• Đắk Nông | • Miền Bắc |
Đặc biệt | 266550 |
Giải nhất | 83293 |
Giải nhì | 64826 |
Giải ba | 00638 . 08166 |
Giải tư | 46714 . 29735 . 55007 . 23798 . |
01816 . 28707 . 88688 | |
Giải năm | 5073 |
Giải sáu | 6845 . 3279 . 4801 |
Giải bảy | 873 |
Giải tám | 88 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 10-10-2024 |
---|
010707141626353845 |
506673737988889398 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 01; 07; 07; 0 50; |
1 14; 16; 1 01; |
2 26; 2 - |
3 35; 38; 3 73; 73; 93; |
4 45; 4 14; |
5 50; 5 35; 45; |
6 66; 6 16; 26; 66; |
7 73; 73; 79; 7 07; 07; |
8 88; 88; 8 38; 88; 88; 98; |
9 93; 98; 9 79; |
Đặc biệt | 074405 |
Giải nhất | 69301 |
Giải nhì | 23899 |
Giải ba | 40560 . 45105 |
Giải tư | 66133 . 90789 . 84773 . 09158 . |
18157 . 14921 . 66474 | |
Giải năm | 5946 |
Giải sáu | 1513 . 9786 . 5334 |
Giải bảy | 612 |
Giải tám | 95 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 03-10-2024 |
---|
010505121321333446 |
575860737486899599 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 01; 05; 05; 0 60; |
1 12; 13; 1 01; 21; |
2 21; 2 12; |
3 33; 34; 3 13; 33; 73; |
4 46; 4 34; 74; |
5 57; 58; 5 05; 05; 95; |
6 60; 6 46; 86; |
7 73; 74; 7 57; |
8 86; 89; 8 58; |
9 95; 99; 9 89; 99; |
Đặc biệt | 520038 |
Giải nhất | 34716 |
Giải nhì | 93234 |
Giải ba | 38767 . 31936 |
Giải tư | 45253 . 06063 . 11210 . 56405 . |
20694 . 84988 . 78562 | |
Giải năm | 4042 |
Giải sáu | 9128 . 4779 . 4161 |
Giải bảy | 417 |
Giải tám | 40 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 26-09-2024 |
---|
051016172834363840 |
425361626367798894 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 05; 0 10; 40; |
1 10; 16; 17; 1 61; |
2 28; 2 42; 62; |
3 34; 36; 38; 3 53; 63; |
4 40; 42; 4 34; 94; |
5 53; 5 05; |
6 61; 62; 63; 67; 6 16; 36; |
7 79; 7 17; 67; |
8 88; 8 28; 38; 88; |
9 94; 9 79; |
Đặc biệt | 861597 |
Giải nhất | 40451 |
Giải nhì | 47093 |
Giải ba | 52602 . 34823 |
Giải tư | 58815 . 51413 . 47342 . 22823 . |
08513 . 75692 . 02426 | |
Giải năm | 1526 |
Giải sáu | 5428 . 6898 . 9441 |
Giải bảy | 873 |
Giải tám | 87 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 19-09-2024 |
---|
021313152323262628 |
414251738792939798 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 02; 0 - |
1 13; 13; 15; 1 41; 51; |
2 23; 23; 26; 26; 28; 2 02; 42; 92; |
3 - 3 13; 13; 23; 23; 73; 93; |
4 41; 42; 4 - |
5 51; 5 15; |
6 - 6 26; 26; |
7 73; 7 87; 97; |
8 87; 8 28; 98; |
9 92; 93; 97; 98; 9 - |
Đặc biệt | 803162 |
Giải nhất | 29023 |
Giải nhì | 63295 |
Giải ba | 05778 . 22281 |
Giải tư | 83359 . 93181 . 61633 . 50791 . |
86022 . 19109 . 04168 | |
Giải năm | 0595 |
Giải sáu | 1136 . 6790 . 6376 |
Giải bảy | 566 |
Giải tám | 41 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 12-09-2024 |
---|
092223333641596266 |
687678818190919595 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 09; 0 90; |
1 - 1 41; 81; 81; 91; |
2 22; 23; 2 22; 62; |
3 33; 36; 3 23; 33; |
4 41; 4 - |
5 59; 5 95; 95; |
6 62; 66; 68; 6 36; 66; 76; |
7 76; 78; 7 - |
8 81; 81; 8 68; 78; |
9 90; 91; 95; 95; 9 09; 59; |
Đặc biệt | 568859 |
Giải nhất | 64200 |
Giải nhì | 06079 |
Giải ba | 93256 . 81205 |
Giải tư | 96239 . 04234 . 65425 . 31141 . |
35723 . 91574 . 51149 | |
Giải năm | 1917 |
Giải sáu | 7308 . 3033 . 3104 |
Giải bảy | 783 |
Giải tám | 34 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 05-09-2024 |
---|
000405081723253334 |
343941495659747983 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 00; 04; 05; 08; 0 00; |
1 17; 1 41; |
2 23; 25; 2 - |
3 33; 34; 34; 39; 3 23; 33; 83; |
4 41; 49; 4 04; 34; 34; 74; |
5 56; 59; 5 05; 25; |
6 - 6 56; |
7 74; 79; 7 17; |
8 83; 8 08; |
9 - 9 39; 49; 59; 79; |
Đặc biệt | 238813 |
Giải nhất | 30742 |
Giải nhì | 15856 |
Giải ba | 04502 . 48216 |
Giải tư | 61711 . 69509 . 01778 . 33035 . |
09066 . 35780 . 26588 | |
Giải năm | 7321 |
Giải sáu | 0850 . 7624 . 5748 |
Giải bảy | 408 |
Giải tám | 59 |
- Tây Ninh
Lô tô Tây Ninh Thứ năm 29-08-2024 |
---|
020809111316212435 |
424850565966788088 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 02; 08; 09; 0 50; 80; |
1 11; 13; 16; 1 11; 21; |
2 21; 24; 2 02; 42; |
3 35; 3 13; |
4 42; 48; 4 24; |
5 50; 56; 59; 5 35; |
6 66; 6 16; 56; 66; |
7 78; 7 - |
8 80; 88; 8 08; 48; 78; 88; |
9 - 9 09; 59; |
Bình luận
Về giải xổ số Tây Ninh
1. Chi tiết về các ngày mở thưởng như sau:
- Xổ số Kiến thiết Tây Ninh mở thưởng vào thứ 5 hàng tuần, thời gian mở thưởng là 16h10p.
- Xổ số Tây Ninh được tường thuật trên trang web www.kqxs.vn nhưng không liên kết với các kênh truyền hình và phát thanh.
- Xổ số Tây Ninh được tường thuật trên trang web www.kqxs.vn nhưng không liên kết với các kênh truyền hình và phát thanh.
2. Cơ cấu giải thưởng
Cơ cấu thưởng của xổ số Tây Ninh gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Giải thưởng | Trùng | Tiền thưởng | Số giải |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ | 01 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000đ | 10 |
Giải hai | 5 số | 15.000.000đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000đ | 20 |
Giải bốn | 5 số | 3.000.000đ | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000đ | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000đ | 10.000 |
- 09 Giải phụ đặc biệt dành cho vé trúng 5 số cuối liên tiếp theo thứ tự Giải đặc biệt, giá trị giải thưởng 50.000.000 vnđ.
- 45 giải khuyến khích dành cho vé sai 1 chữ số bất kỳ trong 5 số còn lại trừ số hàng trăm ngàn Giải đặc biệt, giá trị giải 6.000.000 vnđ.
Công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết tỉnh Tây Ninh (XSTN)
Địa chỉ: 167 KP1 ĐƯỜNG 30 THÁNG 4, P.1, TX.TÂY NINH
Điện thoại: 0663822692
Fax : 0663810599